Có 8 kết quả:
傅会 fù huì ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ • 傅會 fù huì ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ • 复会 fù huì ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ • 復會 fù huì ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ • 赴会 fù huì ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ • 赴會 fù huì ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ • 附会 fù huì ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ • 附會 fù huì ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 附會|附会[fu4 hui4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 附會|附会[fu4 hui4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to resume a meeting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to resume a meeting
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go to a meeting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go to a meeting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to add parallels and interpretations (to a story etc)
(2) to develop and embellish
(3) to interpret (often in a strained manner)
(2) to develop and embellish
(3) to interpret (often in a strained manner)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to add parallels and interpretations (to a story etc)
(2) to develop and embellish
(3) to interpret (often in a strained manner)
(2) to develop and embellish
(3) to interpret (often in a strained manner)
Bình luận 0